Vinh danh học sinh Trường THPT Tôn Thất Tùng đạt thành tích cao trong các kỳ thi, cuộc thi, hội thi

 

              Danh sách này chưa cập nhật đầy đủ danh sách các em học sinh đạt giải trong nhiều năm qua, nhà trường sẽ tiếp tục cập nhật, mong các em thông cảm.

I. KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG, TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 (Học sinh có tổng điểm kỳ thi tốt nghiệp cao nhất trường, bài thi đạt điểm 10, tổng điểm kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 cao nhất trường)

TT Họ lót Tên Lớp

Tổng điểm

kỳ thi TN THPT

Bài thi

đạt điểm 10

Tổng điểm kỳ thi

tuyển sinh vào lớp 10

Ghi chú
NĂM 2023          
1 Trần Thị Ánh Nguyệt 12/1 x      
2 Đặng Văn Khoa 12/3   GDCD    
3 Trần Thanh Thư 10/6     57.13  
NĂM 2022          
1 Nguyễn Thị Xuân Thủy 12/3 x      
2 Phạm Huỳnh Bảo Hoan 12/10   Tiếng Anh    
3 Nguyễn Thái Minh Thông 10/11     55.6  

II. KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ (TỈNH)

 

TT Họ lót Tên Lớp Ngày sinh Môn thi Giải Ghi chú
NĂM HỌC 2023-2024          
1 Trần Tấn Quốc Thức 12/3 07/03/2006 Địa lý Nhất  
2 Nguyễn Nhật Long 12/5 07/04/2006 Địa lý Ba  
3 Nguyễn Hữu An Sơn 12/3 20/03/2006 Địa lý Khuyến khích  
4 Đặng Thùy Trang 12/5 19/07/2006 Địa lý Khuyến khích  
5 Võ Thị Hồng Trinh 12/10 23/11/2006 Địa lý Khuyến khích  
6 Nguyễn Thị Thảo Vy 12/1 05/06/2006 Địa lý Khuyến khích  
7 Đặng Thị Minh Anh 12/7 20/02/2006 GDCD Khuyến khích  
8 Nguyễn Thị Xuân Trang 12/7 29/12/2006 GDCD Khuyến khích  
9 Lê Thị Kiều Duyên 12/1 17/01/2006 GDCD Khuyến khích  
10 Nguyễn Dương Ngọc Thuần 12/11 26/07/2006 GDCD Khuyến khích  
11 Phan Văn Tần 12/8 10/11/2006 Hóa học Nhì  
12 Võ Thị Thùy Dung 12/9 20/09/2006 Hóa học Khuyến khích  
13 Nguyễn Minh Nghĩa 12/11 19/11/2006 Hóa học Khuyến khích  
14 Huỳnh Văn Phương 12/8 25/02/2006 Hóa học Khuyến khích  
15 Phan Ngọc 12/7 10/07/2006 Lịch sử Nhất  
16 Trần Thị Ngọc Vi 12/1 05/05/2006 Lịch sử Nhì  
17 Nguyễn Mai Thảo Trang 12/10 18/03/2006 Lịch sử Nhì  
18 Trần Văn Khoa 12/3 03/04/2006 Lịch sử Nhì  
19 Phạm Gia Khang 12/3 24/04/2006 Lịch sử Ba  
20 Trương Lê Vy 12/6 08/06/2006 Lịch sử Ba  
21 Trần Thị Ngọc Kim 12/6 18/01/2006 Lịch sử Khuyến khích  
22 Nguyễn Thị Mai Thi 12/7 23/05/2006 Lịch sử Khuyến khích  
23 Phạm Thị Thu Hường 12/1 30/09/2006 Lịch sử Khuyến khích  
24 Hồ Thị Như Ngọc 12/5 14/03/2006 Ngữ văn Khuyến khích  
25 Lê Nam Khánh 12/9 22/09/2006 Sinh học Ba  
26 Phạm Ngọc Tiến 12/8 08/02/2006 Sinh học Khuyến khích  
27 Phạm Hoàng Nam 12/6 21/11/2006 Tiếng Anh Nhì  
28 Nguyễn Thị Thúy An 12/6 27/02/2006 Tiếng Anh Ba  
29 Đặng Thanh Phú 12/9 22/08/2006 Toán Ba  
30 Nguyễn Hoàng Phi Long 12/10 18/03/2006 Toán Ba  
31 Nguyễn Nhật Hoàng San 12/10 01/12/2006 Toán Ba  
32 Ngô Thị Kiều Trinh 12/9 07/10/2006 Toán Khuyến khích  
33 Trương Vĩnh Trường Linh 12/11 26/02/2006 Toán Khuyến khích  
34 Nguyễn Đức Huy 12/10 16/02/2006 Vật lý Khuyến khích  
35 Trần Quốc Nhật 12/8 23/10/2006 Vật lý Khuyến khích  
36 Trần Nguyên Quốc Hào 12/8 23/02/2006 Vật lý Khuyến khích  
NĂM HỌC 2022-2023          
1 Ngô Việt  Khánh 12/1 06/10/2005 Địa lí Ba  
2 Đào Thị Thanh  Thảo 12/6 09/11/2005 Địa lí Khuyến khích  
3 Nguyễn Thị Thanh  Thảo 12/1 03/09/2005 Địa lí Khuyến khích  
4 Nguyễn Trung  Hậu 12/4 09/02/2005 Địa lí Khuyến khích  
5 Châu Thị Thuý  Na 12/3 19/02/2005 Địa lí Khuyến khích  
6 Ngô Thị Thu  Thảo 12/3 04/06/2005 Địa lí Khuyến khích  
7 Trần Thị Mỹ  Lợi 12/3 19/12/2005 GDCD Khuyến khích  
8 Trần Thị Kim  Oanh 12/6 17/11/2005 GDCD Khuyến khích  
9 Lê Thị Hoàng Mi 12/2 19/12/2005 GDCD Khuyến khích  
10 Huỳnh Thị Ý Ý 12/1 26/09/2005 GDCD Khuyến khích  
11 Lê Ngọc  Châu 12/6 18/03/2005 GDCD Khuyến khích  
12 Lê Thị  Hương 12/1 19/02/2005 GDCD Khuyến khích  
13 Mai Thị Hoàng  Lan 12/11 08/08/2005 Hóa học Ba  
14 Đàm Gia  Bảo 12/11 16/11/2005 Hóa học Ba  
15 Đặng Thanh  Long 12/4 03/07/2005 Lịch sử Nhất  
16 Trần Thị Ánh  Nguyệt 12/1 22/04/2005 Lịch sử Nhất  
17 Văn Thanh Như  Khuyên 12/1 20/07/2005 Lịch sử Nhất  
18 Nguyễn Thị Thanh  Tâm 12/1 26/10/2005 Lịch sử Nhì  
19 Đặng Thị Mỹ  Duyên 12/5 28/06/2005 Lịch sử Nhì  
20 Nguyễn Lương Diệu  Quyên 12/1 19/07/2005 Lịch sử Nhì  
21 Trần Hải  Quỳnh 12/1 12/07/2005 Lịch sử Nhì  
22 Trương Phi  Dương 12/3 30/01/2005 Lịch sử Khuyến khích  
23 Bùi Thu  12/1 08/08/2005 Lịch sử Khuyến khích  
24 Nguyễn Mỹ  Lan 12/2 23/11/2005 Lịch sử Khuyến khích  
25 Đoàn Nguyễn Thục  Linh 12/8 03/01/2005 Lịch sử Khuyến khích  
26 Hồ Tuyết  Lan 12/11 17/05/2005 Sinh học Ba  
27 Lâm Nguyễn Hương Giang 12/1 06/03/2005 Tiếng Anh Ba  
28 Lê Diệu Ái Vy 12/1 27/11/2005 Tiếng Anh Ba  
29 Mai Thị Ánh Loan 12/11 17/05/2005 Toán Khuyến khích  
30 Minh 12/11 30/06/2005 Toán Khuyến khích  
31 Nguyễn Thu Trang  12/9 01/08/2005 Vật lí Khuyến khích  
32 Nguyễn Đình Bảo  12/9 16/08/2005 Vật lí Khuyến khích  
33 Đặng Yến Nhi  12/11 17/11/2005 Vật lí Khuyến khích  
NĂM HỌC 2021-2022          
1 Đặng Công 12.1 01/06/2004 Địa lý Nhất  
2 Dương Đình Sơn 12.1 03/01/2004 Địa lý Nhì  
3 Nguyễn Thị Thảo Vy 12.7 02/12/2004 Địa lý Nhì  
4 Trần Thị Thanh Thảo 12.7 19/02/2004 Địa lý Ba  
5 Hồ Bích Quyên 12.3 28/12/2004 Địa lý Ba  
6 Cao Thị Thương 12.7 16/06/2004 GDCD Ba  
7 Nguyễn Thị Xuân Thủy 12.3 04/04/2004 GDCD Ba  
8 Nguyễn Thượng Tường Vy 12.1 16/03/2004 GDCD Ba  
9 Trương Thị Khánh Linh 12.6 28/08/2004 GDCD Khuyến khích  
10 Huỳnh Thị Vân 12.7 27/10/2004 GDCD Khuyến khích  
11 Nguyễn Thị Kim Thu 12.1 15/10/2004 GDCD Khuyến khích  
12 Nguyễn Quang Triết 12.2 20/07/2004 GDCD Khuyến khích  
13 Phạm Minh Chung 12.9 22/04/2004 Hóa học Ba  
14 Nguyễn Minh Thiện 12.2 04/10/2004 Lịch sử Nhất  
15 Nguyễn Phương 12.9 20/10/2004 Lịch sử Nhì  
16 Trần Thị Kim Duyên 12.5 07/07/2004 Lịch sử Nhì  
17 Mai Đăng Xuân 12.11 27/01/2004 Lịch sử Nhì  
18 Nguyễn Hải Băng 12.2 29/12/2004 Lịch sử Ba  
19 Nguyễn Văn Nam 12.9 21/06/2004 Lịch sử Khuyến khích  
20 Phạm Quốc Thành 12.9 14/12/2004 Lịch sử Khuyến khích  
21 Võ Ngọc Khánh Huyền 12.1 16/05/2004 Lịch sử Khuyến khích  
22 Lê Trần Ánh Nguyệt 12.7 29/12/2004 Lịch sử Khuyến khích  
23 Lê Thị Hoàng Oanh 12.5 21/09/2004 Lịch sử Khuyến khích  
24 Lê Phan Khánh Tiên 12.1 07/07/2004 Lịch sử Khuyến khích  
25 Nguyễn Đinh Quốc Kỳ 12.12 15/12/2004 Lịch sử Khuyến khích  
26 Lưu Ngọc Như Ý 12.1 18/12/2004 Tiếng Anh Khuyến khích  
27 Nhân Đức Khoa Nguyên 12.11 08/10/2004 Toán Khuyến khích  
NĂM HỌC 2020-2021          
1 Nguyễn Trần Văn  Hoàng 12/1 04/04/2003 Địa lý Nhất  
2 Trần Nguyễn Trung  Nghĩa 12/4 28/08/2003 Địa lý Ba  
4 Trần Thị Thanh Thúy 12/7 21/02/2003 Địa lý Ba  
5 Nguyễn Thị Thùy  Linh 12/1 10/02/2003 Địa lý Khuyến khích  
6 Nguyễn Công  Duy 12/2 16/01/2003 Địa lý Khuyến khích  
7 Phạm Thị Thanh  Hiền 12/5 17/09/2003 Địa lý Khuyến khích  
8 Lê Thị Thu  Ngân 12/4 14/08/2003 Địa lý Khuyến khích  
9 Võ Thị Mỹ  Phương 12/4 06/03/2003 Địa lý Khuyến khích  
10 Nguyễn Thị Ánh Mai 12/1 12/12/2003 GDCD Nhì  
11 Lê Thị Bích  Phương 12/1 25/09/2003 GDCD Nhì  
12 Huỳnh Đức Thảo Nguyên 12/1 12/04/2003 GDCD Ba  
13 Nguyễn Vũ Anh  Thư 12/1 24/12/2003 GDCD Ba  
14 Đặng Thị Yến  Nhi 12/6 02/11/2003 GDCD Ba  
15 Phạm Thị  Anh 12/8 24/06/2003 GDCD Khuyến khích  
16 Trần Thị Lan Nhi 12/1 29/06/2003 GDCD Khuyến khích  
17 Nguyễn Thị Tâm  Nhì 12/7 22/07/2003 GDCD Khuyến khích  
18 Lê Nguyễn Phương Anh 12/4 14/06/2003 GDCD Khuyến khích  
19 Nguyễn Thị Hải Diệu 12/5 29/11/2003 GDCD Khuyến khích  
20 Phan Hoài Phước 12/12 20/02/2003 Hóa học Khuyến khích  
21 Lâm Hải Đăng 12/7 20/01/2001 Lịch sử Nhất  
22 Nguyễn  Tiến 12/1 19/09/2003 Lịch sử Nhất  
23 Châu Hồng Nhật  Linh 12/1 03/02/2003 Lịch sử Nhất  
24 Trần Phước  Anh 12/4 13/08/2003 Lịch sử Nhì  
25 Trần Trung  Kiên 12/11 11/11/2003 Lịch sử Ba  
26 Nguyễn Thảo  Tiên 12/1 23/10/2003 Lịch sử Ba  
27 Trần Thị Thảo  Ly 12/4 10/12/2003 Lịch sử Khuyến khích  
28 Lê Thị Tường  Vy 12/4 10/11/2003 Lịch sử Khuyến khích  
29 Nguyễn Thị Ngọc  Bích 12/5 29/12/2003 Lịch sử Khuyến khích  
30 Lê Thanh  Tùng 12/7 12/02/2003 Lịch sử Khuyến khích  
31 Phan Thị Diễm  Quỳnh 12/5 30/12/2003 Ngữ văn Ba  
32 Đoàn  Thị Ly  Ly 12/1 16/11/2003 Ngữ văn Khuyến khích  
33 Bùi Thị Thanh  Thảo 12/8 10/10/2003 Sinh học Khuyến khích  
34 Trương Ngọc  Bình 12/12 01/01/2003 Toán Ba  
35 Đinh Hữu  Thiện 12/12 08/07/2003 Toán Khuyến khích  
36 Hồ Quang Nhật 12/12 14/10/2003 Vật lý Ba  
37 Dương Đức  Anh 12/8 07/10/2003 Vật lý Khuyến khích  

III. HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG/GIẢI THỂ THAO HỌC SINH, SINH VIÊN CẤP THÀNH PHỐ (TỈNH)

 

STT Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Môn Giải Ghi chú
               
               
               

IV. CUỘC THI KHOA HỌC KỸ THUẬT DÀNH CHO HỌC SINH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ (TỈNH)

 

STT

Họ lót

Tên

Ngày sinh

Lớp

Giải

Ghi chú

NĂM HỌC 2023-2024          
1 Nguyễn Thiều Ánh Phượng 04/10/2007 11/8 Nhì  
2 Phan Thị Quỳnh Giao 02/05/2007 11/6 Ba  
3 Nguyễn Hưng Thịnh 27/12/2007 11/11 Ba  
             

V. CÁC HỘI THI, CUỘC THI KHÁC

 

STT Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Giải Tên cuộc thi, hội thi
NĂM HỌC 2023-2024        
1 Phạm Gia Khang 24/4/2006 12/3 Nhất Rung chuông vàng tại Ngày hội Văn hóa đọc Đà Nẵng 2023 lần thứ 2 (cấp thành phố)